Characters remaining: 500/500
Translation

crambe maritima

Academic
Friendly

Crambe maritima một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một loại cây thuộc họ cải, tên tiếng Việt "cải biển". Đây một loại thực vật thường mọccác khu vực ven biển, thường được biết đến với khả năng chịu mặn tốt.

Định nghĩa:
  • Crambe maritima (cải biển): một loại cây thân thảo, lớn thường được sử dụng trong ẩm thực cũng như trong một số ứng dụng y học. Cây này khả năng sống trong môi trường độ mặn cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Crambe maritima is often found along the coastlines." (Cải biển thường được tìm thấy dọc theo các bờ biển.)
  2. Câu nâng cao: "The nutritional benefits of crambe maritima make it a valuable addition to coastal cuisine." (Các lợi ích dinh dưỡng của cải biển khiến trở thành một phần quý giá trong ẩm thực ven biển.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • Tính từ mô tả: "Crambe maritima leaves are edible and can be used in salads." (Lá cải biển có thể ăn được có thể được sử dụng trong các món salad.)
  • Thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thực vật học: "Botanists study crambe maritima to understand its salt tolerance." (Các nhà thực vật học nghiên cứu cải biển để hiểu biết về khả năng chịu mặn của .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brassica: Một chi thực vật nhiều loại cải khác nhau.
  • Sea kale: Tên gọi tiếng Anh khác của cải biển, thường được sử dụng trong ẩm thực.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Salt tolerance: Khả năng chịu mặn, thường được dùng để mô tả những loại cây như crambe maritima.
  • Coastal vegetation: Thực vật ven biển, nơi cải biển thường mọc.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Không cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "crambe maritima", nhưng có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến việc trồng trọt hoặc nghiên cứu thực vật như: - Grow up: Lớn lên, phát triển. - Take root: Được trồng bắt đầu phát triển.

Noun
  1. (thực vật học) cải biển

Comments and discussion on the word "crambe maritima"