Crambe maritima là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một loại cây thuộc họ cải, có tên tiếng Việt là "cải biển". Đây là một loại thực vật thường mọc ở các khu vực ven biển, thường được biết đến với khả năng chịu mặn tốt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Crambe maritima is often found along the coastlines." (Cải biển thường được tìm thấy dọc theo các bờ biển.)
Câu nâng cao: "The nutritional benefits of crambe maritima make it a valuable addition to coastal cuisine." (Các lợi ích dinh dưỡng của cải biển khiến nó trở thành một phần quý giá trong ẩm thực ven biển.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Tính từ mô tả: "Crambe maritima leaves are edible and can be used in salads." (Lá cải biển có thể ăn được và có thể được sử dụng trong các món salad.)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh về thực vật học: "Botanists study crambe maritima to understand its salt tolerance." (Các nhà thực vật học nghiên cứu cải biển để hiểu biết về khả năng chịu mặn của nó.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Brassica: Một chi thực vật có nhiều loại cải khác nhau.
Sea kale: Tên gọi tiếng Anh khác của cải biển, thường được sử dụng trong ẩm thực.
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Salt tolerance: Khả năng chịu mặn, thường được dùng để mô tả những loại cây như crambe maritima.
Coastal vegetation: Thực vật ven biển, nơi mà cải biển thường mọc.
Cụm động từ (phrasal verbs):
Không có cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "crambe maritima", nhưng có thể sử dụng các cụm động từ liên quan đến việc trồng trọt hoặc nghiên cứu thực vật như: - Grow up: Lớn lên, phát triển. - Take root: Được trồng và bắt đầu phát triển.